Các gói Hội viên (Membership package)
Organizational | Individual | |||||
PLATINUM | GOLD | SILVER | REGULAR | PROFESSIONAL | STUDENT | |
Phí hội viên (VND, thường niên) Annual membership fee in VND |
240,000,000 | 120,000,000 | 30,000,000 | 12,000,000 | 2,000,000 | 350,000 |
Quyền lợi / Benefits |
||||||
Chứng chỉ thành viên (bản cứng và bản mềm) Membership Certificate (Physical & digital) |
✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ |
Thẻ thành viên điện tử với số PIN định danh Individual digital membership cards with PIN number |
15 | 10 | 5 | 2 | ✔ | ✔ |
Cơ hội được đề cử và tranh cử vào Hội đồng Kỹ thuật và Tham vấn (TACs) Opportunity to nominate and stand for election for Technical and Advisory Committees (TACs) |
✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | |
Quyền truy cập cổng danh bạ thành viên online Members online networking directory access |
✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | |
Quyền tham gia sự kiện giao lưu kết nối dành riêng cho thành viên Member networking events |
✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | |
Quyền sử dụng logo VGBC trên các tài liệu marketing Right to use VGBC logo on marketing materials |
✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ||
Chiết khấu đào tạo riêng Private training discount |
50% | 40% | 30% | 20% | ||
Chiết khấu cho đăng ký chứng nhận dự án LOTUS hoặc đánh giá khác LOTUS project certification or assessment discount |
15% | 10% | 10% | |||
Chiết khấu đăng ký vật liệu hoặc dịch vụ trên cổng thông tin xanh Discount on listing products or services in green database |
50% | 25% | 10% | |||
Được ghi nhận trên các email hệ thống hoặc e-newsletter Recognition in all mass email and e-newsletter communications |
✔ | ✔ | ||||
Được ghi nhận là nhà tài trợ tại các sự kiện của VGBC Listing as appropriate level sponsor at events |
✔ | ✔ | ||||
Hỗ trợ hội Sinh viên Student Club support |
✔ |