Các gói Hội viên (Membership package)
(áp dụng từ 1.5.2020)
Các gói Hội viên Membership package |
PLATINUM | GOLD | SILVER | REGULAR | PROFESSIONAL | STUDENT |
Phí hội viên (VND, thường niên) Annual membership fee in VND |
240,000,000 | 120,000,000 | 30,000,000 | 12,000,000 | 2,000,000 | 350,000 |
Tiện ích | Quyền lợi |
|||||
Chứng chỉ thành viên (bản cứng và bản mềm) Membership Certificate (Physical & digital) |
✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ |
Thẻ thành viên điện tử với số PIN định danh Individual digital membership cards with PIN number |
15 | 10 | 5 | 2 | ✔ | ✔ |
Cơ hội được đề cử và tranh cử vào Hội đồng Kỹ thuật và Tham vấn (TACs) Opportunity to nominate and stand for election for Technical and Advisory Committees (TACs) |
✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | |
Quyền truy cập cổng danh bạ thành viên online Members online networking directory access |
✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | |
Quyền tham gia sự kiện giao lưu kết nối dành riêng cho thành viên Member networking events |
✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | |
Quyền sử dụng logo VGBC trên các tài liệu marketing Right to use VGBC logo on marketing materials |
✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ||
Chiết khấu đào tạo riêng Private training discount |
50% | 40% | 30% | 20% | ||
Chiết khấu cho đăng ký chứng nhận dự án LOTUS hoặc đánh giá khác LOTUS project certification or assessment discount |
15% | 10% | 10% |