LOTUS SYSTEM là hệ thống tiêu chí công trình xanh đầu tiên được phát triển dành riêng cho thị trường xây dựng tại Việt Nam, mang tính tự nguyện, được phát triển bởi Hội đồng Công trình Xanh Việt Nam (VGBC). Tại Việt Nam, VGBC đã thành lập Công ty TNHH Doanh nghiệp Xã hội Công trình xanh Việt Nam để thực hiện hoạt động đánh giá – chứng nhận dự án LOTUS và các chương trình đào tạo liên quan.

Được phát triển dựa trên nền tảng khoa học vật lý xây dựng đã được thiết lập và phù hợp với các điều kiện, khí hậu cũng như quy định của ngành xây dựng Việt Nam, LOTUS cung cấp đánh giá toàn diện về hiệu quả môi trường trong suốt vòng đời của các tòa nhà. Nó cung cấp một cách tiếp cận tích hợp để đánh giá các tòa nhà về mức tiêu thụ năng lượng, sử dụng nước và quản lý chất thải cũng như chất lượng môi trường trong nhà. Nó phục vụ như một hệ thống đánh giá khách quan mà bất kỳ bên liên quan nào trong quá trình xây dựng – nhà phát triển, nhà thiết kế, nhà thầu và chủ sở hữu đều có thể sử dụng – cho mục đích ra quyết định.
 
Kể từ khi chương trình thí điểm LOTUS đầu tiên được phát hành vào năm 2010, hệ thống xếp hạng đã trải qua nhiều lần cập nhật và sửa đổi. Phiên bản mới nhất là LOTUS New Construction (NC) v3, được phát hành vào tháng 4 năm 2019. LOTUS hiện bao gồm hầu hết các loại công trình và phạm vi dự án.
 

Vật liệu & Sản phẩm Xanh tại LOTUS

LOTUS khuyến khích lựa chọn các vật liệu và sản phẩm giúp giảm thiểu tác động đến môi trường, nâng cao chất lượng không gian trong nhà, đồng thời góp phần mang lại hiệu quả sử dụng năng lượng tốt hơn. Nhóm thiết kế nên xem xét cẩn thận các tiêu chí bền vững cùng với các yếu tố thông thường trong việc lựa chọn vật liệu, như độ bền, ngân sách và tính thẩm mỹ. Nếu khả thi, tổng thầu nên được tư vấn về tính sẵn có và chi phí liên quan đến việc mua sắm các vật liệu đó.

STT Sản phẩm & vật liệu có đặc tính xanh Ví dụ Tiêu chí tương ứng tại LOTUS NC v3
1 Reused Materials
(Vật liệu tái chế)
Salvaged brick, pavers, lumber
(Gạch, tấm lát, gỗ phế liệu)
MR-2
2 Materials with Recycled Content
(Vật liệu có thành phần tái chế)
Steel, gypsum ceilings/boards, carpet, insulation
(Thép, trần/tường thạch cao, thảm, lớp cách âm cách nhiệt)
MR-2
3 Regionally sourced Materials
(Vật liệu địa phương)
Harvested, extracted and/or manufactured within 150 km of project site (from 14/10/2024)
(Vật liệu được khai thác, chiết xuất hoặc sản xuất trong phạm vi 150 km từ khu vực dự án – từ 14/10/2024)
MR-2
4 Rapidly Renewable Materials
(Vật liệu tái tạo nhanh)
Cotton insulation, bamboo flooring, linoleum flooring, straw board
(Bông cách nhiệt, sàn tre, vải dầu, giấy bồi)
MR-2
5 Timber from sustainable sources
(Gỗ từ các nguồn bền vững)
Forest Stewardship Council (FSC) certified wood
(Gỗ được chứng nhận bởi FSC)
Programme for the Endorsement of Forest Certification (PEFC) certified wood
(Gỗ được chứng nhận bởi PEFC)

Vietnam Forest Certification Scheme (VFCS) certified wood
(Gỗ được chứng nhận bởi VFCS)
MR-2
6 Materials with third-party certification based on whole life-cycle analysis (LCA)
(Vật liệu có chứng nhận của bên thứ 3 dựa trên đánh giá vòng đời – LCA)
Global GreenTag LCARate, Cradle to Cradle, NSF Sustainability Assessment
MR-2
7 Materials with third-party verifications
(Vật liệu có chứng nhận của bên thứ 3)
Environmental claims third-party verified through claim verification or through certification under third-party ecolabels
(Kiểm định đặc tính thân thiện với môi trường bởi bên thứ ba hoặc có chứng nhận theo các chương trình dán nhãn sinh thái)
MR-2
8 Non-baked Materials
(Vật liệu tái chế)
Concrete bricks, gypsum panels, pre-cast concrete panels, AAC blocks
(Gạch bê tông, tấm thạch cao, bê tông tiền chế, gạch AAC)
MR-3
9 Low-Emitting Materials
(Vật liệu ít phát tán các chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC))
Low or no VOC paints, coatings, adhesives, sealants
(Sơn, lớp phủ, chất kết dính, keo trám khe chứa hàm lượng VOC thấp hoặc không chứa VOC)

Low or no formaldehyde composite wood products
(Gỗ tổng hợp chứa hàm lượng fomanđêhít thấp hoặc không chứa fomanđêhít)
H-PR-2 and H-2
10 High Efficiency Water Fixtures
(Thiết bị sử dụng nước hiệu quả cao)
High efficiency or dual flush toilets, waterless urinals, low flow faucets
(WC tiết kiệm nước hoặc có 2 chế độ xả, bồn tiểu không dùng nước, vòi nước có lưu lượng chảy thấp)
W-PR-1, W-1
11 Efficient Irrigation Systems
(Hệ thống tưới hiệu quả)
Drip irrigation, irrigation system with soil moisture sensor
(Tưới nhỏ giọt, hệ thống tưới có cảm biến độ ẩm đất)
W-2
12 Stormwater Control Products
(Giải pháp kiểm soát nước mưa)
Rainwater harvesting systems, permeable and pervious materials, open-grid pavements
(Hệ thống thu nước mưa, vật liệu tiêu thấm hoặc thấm nước, gạch trồng cỏ)
SE-4
13 Environment-friendly refrigerants
(Chất làm lạnh thân thiện với môi trường)
Low-impact alternatives to refrigerants commonly used in building refrigeration, air-conditioning and heat pump systems
(Sử dụng chất làm lạnh thân thiện với môi trường cho các hệ thống làm mát, ĐHKK và bơm nhiệt)
SE-6
14 High Reflectance Materials
(Vật liệu phản xạ bức xạ mặt trời tốt)
Paving and roofing surface materials with high solar reflectance index (SRI)
(Gạch lát cảnh quan và mái công trình có hệ số phản xạ bức xạ mặt trời [SRI] cao)
H-6, SE-5, E-PR-3, E-2, E-3
15 Efficient Building Envelope Components
(Kết cấu vỏ công trình có hiệu quả cao)
Energy-efficient glazing with low SHGC and U-values, thermal insulation materials with low thermal conductivity (XPS foam, PU foam, rockwool, etc.), AAC blocks
(Kính có hệ số SHGC và giá trị U thấp, vật liệu cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp [bọt XPS, bọt PU, bông khoáng, v.v.], gạch AAC)
H-6, E-PR-1, E-PR-3, E-2, E-3
16 Efficient ventilation and
air-conditioning equipment
(Thiết bị thông gió và ĐHKK có hiệu quả cao)
Air-conditioning systems with high CSPF values (for non-ducted units) and high COP values, systems with variable controls (inverter, VSD/VFD)
(Hệ thống ĐHKK có hệ số CSPF cao [đối với ĐHKK không ống gió] và chỉ số COP cao, ĐHKK có điều khiển biến tần [inverter, VSD/VFD])
E-PR-1, E-PR-3, E-2, E-3, E-4
17 Efficient lighting equipment
(Thiết bị chiếu sáng có hiệu quả cao)
Energy-efficient lighting fixtures (with high lumen efficacy lm/W), lighting controls and sensors
(Thiết bị chiếu sáng sử dụng năng lượng hiệu quả [có hiệu suất chiếu sáng cao], thiết bị điều khiển chiếu sáng, cảm biến ánh sáng)
E-PR-1, E-PR-3, E-2, E-5
18 Renewable Energy Equipment
(Hệ thống năng lượng tái tạo)
Solar panels, wind energy, geothermal
(Hệ thống năng lượng mặt trời, phong năng, địa nhiệt)
E-2, E-8
19 Materials for acoustic comfort
(Vật liệu đảm bảo tiện nghi âm học)
Materials with good noise insulation, sound-absorbing materials
(Vật liệu cách âm, tiêu âm tốt)
H-7
20 Products reducing concrete usage
(Sản phẩm giúp hạn chế mức sử dụng bê tông)
Pre-stressed slabs, voided slabs, pre-stressed beams and columns
(Bê tông dự ứng lực, bê tông rỗng, dầm và cột dự ứng lực)
MR-1
21 Energy and water monitoring products
(Giải pháp giám sát sử dụng năng lượng và nước)
Energy and water meters, power monitoring system, building management system (BMS)
(Đồng hồ điện, đồng hồ nước, hệ thống giám sát tiêu thụ năng lượng, hệ thống quản lý toà nhà – BMS)
E-6, W-3
22 Energy-efficient lifts
(Thang máy sử dụng năng lượng hiệu quả)
Lifts with energy efficiency class A following the certification guideline VDI 4707 Part 1, lifts equipped with: VVVF drives, regenerative drive, efficient lighting.
(Thang máy có hiệu quả sử dụng năng lượng Hạng A theo Hướng dẫn VDI 4707 – Phần 1; thang máy được trang bị: động cơ VVVF, động cơ phục hồi năng lượng, hệ thống chiếu sáng hiệu quả)
E-7

Tải về file PDF

Liên kết tới cơ sở dữ liệu cho dịch vụ và sản phẩm xanh VGBC: greendatabase.vgbc.vn/en/products-services
Cách để vào cơ sở dữ liệu danh mục sản phẩm và dịch vụ xanh của VGBC: greendatabase.vgbc.vn/en/how-to-get-listed