LOTUS Công trình xây mới (NC)
LOTUS Công trình xây mới (LOTUS NC) là hệ thống chứng nhận mới nhất được VGBC phát triển. LOTUS NC được áp dụng để đánh giá toàn bộ các loại hình công trình xây mới và dự án cải tạo quy mô lớn.
LOTUS NC V3 Credits
Tên Khoản |
Phi nhà ở (NR) |
Nhà ở (R) |
NĂNG LƯỢNG |
32 điểm |
32 điểm |
E-PR-1 Hiệu quả sử dụng năng lượng tối thiểu |
ĐKTQ | ĐKTQ |
E-PR-2 Thiết kế thụ động |
ĐKTQ | ĐKTQ |
E-PR-3 Tổng năng lượng sử dụng trong công trình |
ĐKTQ | ĐKTQ |
E-1 Thiết kế thụ động |
1 |
1 |
E-2 Tổng năng lượng sử dụng trong công trình | 14 | 14 |
E-3 Vỏ công trình |
3 | 3 |
E-4 Làm mát công trình |
6 | 6 |
E-5 Chiếu sáng nhân tạo |
3 | 3 |
E-6 Giám sát tiêu thụ năng lượng |
2 | 1 |
E-7 Thang máy |
N/A |
1 |
E-8 Năng lượng tái tạo |
3 | 3 |
NƯỚC |
13 điểm |
13 điểm |
W-PR-1 Thiết bị sử dụng nước hiệu quả | ĐKTQ | ĐKTQ |
W-1 Thiết bị sử dụng nước hiệu quả | 5 | 5 |
W-2 Sân vườn sử dụng nước hiệu quả |
2 | 2 |
W-3 Giám sát sử dụng nước |
1 | 1 |
W-4 Giải pháp sử dụng nước bền vững |
5 | 5 |
VẬT LIỆU & TÀI NGUYÊN |
12 điểm |
13 điểm |
MR-1 Giảm mức sử dụng bê tông | 2 | 2 |
MR-2 Vật liệu bền vững |
5 | 5 |
M-3 Vật liệu không nung | 2 | 2 |
MR-PR-1 Phát thải xây dựng | ĐKTQ | ĐKTQ |
MR-4 Phát thải xây dựng | 2 | 2 |
MR-5 Quản lý phát thải trong giai đoạn vận hành | 1 | 2 |
SỨC KHOẺ & TIỆN NGHI |
14 điểm |
14 điểm |
H-PR-1 Hút thuốc lá trong tòa nhà | ĐKTQ | ĐKTQ |
H-1 Thông gió & Chất lượng không khí trong nhà |
3 | 3 |
H-PR-2 Sản phẩm có hàm lượng VOC thấp |
ĐKTQ | ĐKTQ |
H-2 Sản phẩm có hàm lượng VOC thấp |
2 | 3 |
H-3 Thiết kế Biophilic |
1 | 1 |
H-4 Chiếu sáng tự nhiên |
3 | 3 |
H-5 Tầm nhìn ra bên ngoài |
2 | N/A |
H-6 Tiện nghi nhiệt |
2 | 2 |
H-7 Tiện nghi âm học |
1 | 2 |
VỊ TRÍ & MÔI TRƯỜNG |
21 điểm |
20 điểm |
SE-1 Phòng chống ngập lụt | 1 | 1 |
SE-2 Dấu chân phát triển |
2 | 2 |
SE-3 Thảm thực vật |
4 | 4 |
SE-4 Xử lý nước mưa |
2 | 2 |
SE-5 Hiệu ứng đảo nhiệt |
2 | 2 |
SE-6 Môi chất lạnh |
2 | 1 |
SE-7 Kiểm soát ô nhiễm trong giai đoạn xây dựng |
1 | 1 |
SE-8 Giảm thiểu ô nhiễm ánh sáng |
1 | 1 |
SE-9 Giao thông xanh |
3 | 3 |
SE-10 Kết nối cộng đồng |
1 | 1 |
SE-11 Không gian và trang thiết bị công cộng |
2 | 2 |
QUẢN LÝ |
8 điểm |
8 điểm |
Man-1 Quy trình thiết kế hiệu quả |
1 | 1 |
Man-2 Giai đoạn xây dựng |
1 | 1 |
Man-3 Nghiệm thu – vận hành – chạy thử |
4 | 4 |
Man-PR-1 Bảo trì – Duy tu |
ĐKTQ | ĐKTQ |
Man-4 Bảo trì – Duy tu |
1 | 1 |
Man-PR-4 Nhận thức xanh |
ĐKTQ | ĐKTQ |
Man-5 Nhận thức xanh |
1 | 1 |
HIỆU NĂNG VƯỢT TRỘI |
8 điểm |
8 điểm |
EP-1 Hiệu năng vượt trội | 8 bonus points | 8 bonus points |
EP-2 Giải pháp tiên tiến |
8 bonus points | 8 bonus points |